Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有线通信
[yǒuxiàntōngxìn]
|
thông tin hữu tuyến。一种通信方式,利用导线传输电信号,电信号可以代表声音、文字、图像等。按照传输内容不同可分为有线电话、有线电报、有线传真等;按照传输线路不同可分为明线通信、电缆通信等。