Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有神论
[yǒushénlùn]
|
thuyết hữu thần; hữu thần luận。承认神的存在的学说。认为神是世界万物的创造者,能操纵自然变化和干预人的生活。有神论是宗教信仰的根据。