Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有着
[yǒu·zhe]
|
có; tồn tại。存在着;具有。
五四运动有着伟大的历史意义。
cuộc vận động Ngũ Tứ có ý nghĩa lịch sử vĩ đại.
他有着别人所没有的胆识。
anh ấy có lòng can đảm và ý chí mà người khác không có.