Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有眼无珠
[yǒuyǎnwúzhū]
|
có mắt như mù; hữu nhãn vô châu。比喻没有识别能力。