Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有眼不识泰山
[yǒuyǎnbùshíTàiShān]
|
có mắt như mù; có mắt mà không nhìn thấy núi Thái Sơn; có mắt mà không biết bậc thầy。比喻认不出地位高或本领大的人。