Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有的
[yǒu·de]
|
có。人或事物中的一部分(多叠用)。
有的人记性好。
có người có trí nhớ rất tốt.
十个指头,有的长有的短。
mười ngón tay có ngón dài ngón ngắn.