Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有的是
[yǒu·deshì]
|
có rất nhiều; cả đống。强调很多(不怕没有)。
立功的机会有的是。
có nhiều dịp để lập công.