Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有的放矢
[yǒudìfàngshǐ]
|
bắn tên có đích; làm việc có chủ đích; làm việc có mục tiêu rõ ràng。对准靶子射箭。比喻言论、行动目标明确。