Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有生力量
[yǒushēnglìliàng]
|
1. sinh lực (binh lính ngựa xe trong quân đội.)。指军队中的兵员和马匹。
歼灭敌人有生力量。
Tiêu diệt sinh lực địch.
2. quân đội (nói chung)。泛指军队。