Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有理
[yǒulǐ]
|
có lý; hữu lý。有道理;符合道理。
言之有理
lời nói hữu lý
有理走遍天下。
có lý thì đi đến đâu cũng không sợ.