Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有理数
[yǒulǐshù]
|
số hữu tỷ。整数(正整数、负整数和零)和分数(正分数、负分数)的统称。