Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有点
[yǒudiǎn]
|
1. có ít; có chút。(有点儿)表示数量不大或程度不深。
锅里还有点剩饭。
trong nồi còn một ít cơm.
看来有点希望
xem ra có ít hi vọng.
Từ loại: (副)
2. hơi; có phần。(有点儿)表示略微;稍微(多用于不如意的事情)。
今天他有点不大高兴。
hôm nay anh ấy có phần không vui.
这句话说得有点叫人摸不着头脑。
nói vậy có phần làm cho mọi người không biết đâu mà lần.