Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有气无力
[yǒuqìwúlì]
|
uể oải; yếu ớt; ỉu xìu。形容无精打采的样子。