Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有机质
[yǒujīzhì]
|
chất hữu cơ。一般指植物体和动物的遗体、粪便等腐烂后变成的物质,里面含有植物生长所需要的各种养料。肥沃的土壤含有机质较多。有机质经过微生物的作用转化生成腐殖质。