Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有机玻璃
[yǒujībōlí]
|
thuỷ tinh hữu cơ; kính pha lê hữu cơ。由甲基丙烯酸甲酯聚合而成的高分子化合物,透明性好,质轻,不易破碎,有热塑性。可用做玻璃的代用品,制航空窗玻璃、仪表盘等。也用来制日常用品。