Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有机染料
[yǒujīrǎnliào]
|
thuốc nhuộm hữu cơ。做染料用的有机化合物的统称,有天然的和人造的两种,如靛蓝、海昌蓝。