Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有机化合物
[yǒujīhuàhéwù]
|
hợp chất hữu cơ。指含有碳元素的化合物。有机物中除碳元素以外,通常还含有氢、氧、氮、硫、磷卤素等。简称有机物。