Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有机体
[yǒujītǐ]
|
cơ thể; sinh vật; thể hữu cơ。机体。