Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有期徒刑
[yǒuqītúxíng]
|
tù có thời hạn。有期限的徒刑,在刑期内剥夺犯人的自由。