Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有望
[yǒuwàng]
|
có hi vọng; hứa hẹn; có triển vọng。有希望。
丰收有望
hứa hẹn được mùa.