Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有时
[yǒushí]
|
có lúc; có khi; thỉnh thoảng。有时候。
那里的天气,有时冷,有时热。
thời tiết ở đó, khi lạnh khi nóng.