Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有方
[yǒufāng]
|
có cách; có phương pháp。得法(跟'无方'相对)。
领导有方
có phương pháp lãnh đạo
计划周详,指挥有方。
kế hoạch tỉ mỉ, chỉ huy có phương pháp.