Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有成
[yǒuchéng]
|
thành công; đạt được。成功。
三年有成
ba năm thành công
双方意见已渐接近,谈判可望有成。
ý kiến đôi bên đã gần thống nhất, cuộc đàm phán hi vọng thành công.