Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有意识
[yǒuyì·shi]
|
có ý thức; có mục đích; có kế hoạch。主观上意识到的;有目的有计划的。
他这样做完全是有意识的。
anh ấy làm như vậy là hoàn toàn có mục đích.