Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有恒
[yǒuhéng]
|
kiên nhẫn; kiên trì; bền chí。有恒心,能坚持下去。