Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有心人
[yǒuxīnrén]
|
người có ý chí; người có quyết tâm。有某种志愿,肯动脑筋的人。
世上无难事,只怕有心人。
không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền (trên đời không có việc gì khó, chỉ sợ người có quyết tâm.).