Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有形损耗
[yǒuxíngsǔnhào]
|
sự hao mòn hữu hình。指机器、厂房等固定资产由于使用或自然力作用(生锈、腐烂)而引起的损耗。也叫物质损耗。