Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有如
[yǒurú]
|
giống như; dường như。就像;好像。
他的身躯有如一棵青松。
thân hình anh ấy giống như cây thông xanh.