Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有头有脸
[yǒutóuyǒuliǎn]
|
có uy tín danh dự; có máu mặt。(有头有脸儿)比喻有名誉,有威信。
他在村里是个有头有脸的,说话很有分量。
trong làng ông ấy là người có máu mặt, lời nói rất có chừng mực.