Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有头无尾
[yǒutóuwúwěi]
|
có đầu không đuôi; không kiên trì đến cùng。只有开头,没有结尾。指做事不能坚持到底。