Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有声片儿
[yǒushēngpiānr]
|
phim nói; phim có tiếng nói。有声片。