Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有名无实
[yǒumíngwúshí]
|
có tiếng không có miếng; hữu danh vô thực。空有名义或名声而没有实际。