Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有口皆碑
[yǒukǒujiēbēi]
|
tiếng lành đồn xa; ai cũng ca ngợi。比喻人人称赞。