Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有力
[yǒulì]
|
mạnh mẽ; hùng hồn; đanh thép; sức sống; nghị lực。有力量;分量重。
领导有力
có khí thế lãnh đạo.
有力的回击
sự đánh trả dữ dội
这篇文章写得简短有力。
bài viết này rất ngắn gọn nhưng đanh thép.