Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有价证券
[yǒujiàzhèngquàn]
|
chứng khoán có giá trị (như cổ phiếu, công trái… thay cho tiền tệ, hàng hoá hoặc các thứ tài sản khác.)。表示对货币、资本、商品或其他资产等有价物具有一定权利的凭证,如股票、公债券、各种票据、提货单、仓库营业者出具的存货栈单等。