1. có; có một số。有一部分;有的。
今天来参观的人有些是从外地来的。
những người đến tham quan hôm nay có một số là người nơi khác.
列车上有些人在看书,有些人在谈天。
trên tàu có người đang đọc sách, có người đang trò chuyện.
2. có một ít。有一些(表示数量不大)。
我有些旧书想捐给图书馆。
tôi có một ít sách cũ muốn tặng cho thư viện.
Từ loại: (副)
3. hơi; có phần。表示略微;稍微。
他心里有些着急。
anh ấy hơi sốt ruột.