Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有为
[yǒuwéi]
|
đầy hứa hẹn; có triển vọng。有作为。
奋发有为
hăng hái đầy triển vọng.
有为的青年
những thanh niên có triển vọng