Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有两下子
[yǒuliǎngxià·zi]
|
có bản lĩnh; khá đấy; tài đấy。有些本领。
他干活又快又好,真有两下子。
anh ấy làm việc vừa nhanh vừa giỏi, rất có bản lĩnh.