Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有一得一
[yǒuyīdéyī]
|
Hán Việt: HỮU NHẤT ĐẮC NHẤT
không tăng không giảm; có bao nhiêu hay bấy nhiêu。不增不减,有多少是多少。