Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有…无…
[yǒu…wú…]
|
1. có… không (biểu thị chỉ có cái trước mà không có cái sau.)。表示只有前者而没有后者。
有…无…行有…无…市(过去通货膨胀时,有货价却无成交)。
người bán thì đầy, người mua không có (thời kỳ lạm phát hàng hoá không bán được.).
有…无…已有…无…人(自私自利,只顾自己,不顾别人)。
chỉ biết có mình, không biết đến người khác.
有…无…口有…无…心(指心直口快)
miệng bô bô, bụng vô tâm
有…无…名有…无…实
hữu danh vô thực; có tiếng mà không có miếng.
2. chỉ có…chứ không (cách nói nhấn mạnh)。表示有前者没有后者(强调的说法)。
有…无…过之有…无…不及
chỉ có hơn chứ không kém
有…无…加有…无…已
có tăng không dừng; ngày càng phát triển.
有…无…增有…无…减
chỉ có tăng chứ không giảm
3. đã có… thì sẽ không có。表示有了前者就可以没有后者。
有…无…备有…无…患
đã có phòng bị thì không có tai hoạ
有…无…恃有…无…恐
đã có chỗ dựa thì sẽ không sợ.
4. không rõ。表示似有似无。
有…无…意有…无…意
ý không rõ; nửa muốn nửa không.