Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
月黑天
[yuèhēitiān]
|
đêm không trăng。指没有月光的漆黑的夜晚。也说月黑夜。