Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
月饼
[yuè·bing]
|
bánh Trung thu。圆形有馅的点心,中秋节应时的食品。