Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
月钱
[yuè·qian]
|
tiền tiêu vặt hàng tháng。按月付给家庭成员、学徒等的零用钱。