Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
月色
[yuèsè]
|
ánh trăng; ánh sáng trăng。月光。
荷塘月色
ánh trăng trên hồ sen
月色溶溶
ánh trăng mênh mông; ánh trăng bàng bạc