Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
月经
[yuèjīng]
|
1. kinh nguyệt。生殖细胞发育成熟的女子每二十八天左右有一次周期性的子宫出血,出血时间持续三到七天,这种生理现象叫做月经。
月经失调。
kinh nguyệt không đều.
月经带
băng vệ sinh.
2. máu kinh。月经期间流出的血。