Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
月琴
[yuèqín]
|
đàn nguyệt; nguyệt cầm。弦乐器,用木头制成,琴身为扁圆形或八角形,有四根弦或三根弦。