Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
月洞门
[yuèdòngmén]
|
cửa tròn; cổng tròn。月亮门儿。