Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
月桂树
[yuèguìshù]
|
cây nguyệt quế。常绿乔木,叶互生,披针形或长椭圆形,花带黄色,伞形花序,浆果卵形,暗紫色。供观赏,叶子可做香料。