Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
月报
[yuèbào]
|
1. báo tháng; nguyệt san; nguyệt báo (thường làm tên báo) 。每月出版一次的报刊(多用作刊物名)。
《新华月报》
Tân Hoa nguyệt báo
2. báo cáo hàng tháng。按月的汇报。
月报表
bản báo cáo hàng tháng