Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
月季
[yuèjì]
|
1. cây hoa hồng。常绿或半常绿小灌木,茎有刺,羽状复叶,小叶阔卵形,花红色、粉红或近白色,夏季开花。供观赏。园艺上变种很多。
2. bông hồng; hoa hồng。这种植物的花。